văn bằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: văn bằng+ noun
- diploma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "văn bằng"
- Những từ có chứa "văn bằng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
literature metaphrast civilization euphuism astronomy interpolation civilised humanist literary context more...
Lượt xem: 379